Máy Rửa Bát BOSCH SMI68IS00E
- Máy Rửa Bát BOSCH SMI68IS00E
- : Máy Rửa Bát BOSCH SMI68IS00E
- : Máy Rửa Bát
- : Bosch
- : Sẵn hàng
- :
- : 0 đ
- : 32,000,000 đ Sẵn hàng
Hà Nội: 200 Khâm Thiên - Đống Đa - Hà Nội
Tel : 093.672.9950
NAM ĐỊNH: kios 10 Phù Nghĩa -P. Lộc Hạ -TP.Nam Định
Tel : 093.672.9950
HẢI PHÒNG: kios 19 Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, HPTel : 093.672.9950
ĐÀ NẴNG: kHO 37 Hùng Vương - Q. Thanh Khê - Tp. Đà NẵngTel : 093.672.9950
TP. HỒ CHÍ MINH: Số 215 Lê Văn Khương, quận 12,TP.Hồ Chí MinhTel : 093.672.9950
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất rửa |
13 (bộ) |
Nhãn năng lượng |
A+++ |
Độ ồn |
44 (dB) |
Tiêu thụ điện trong chương trình Eco |
0,82 (kWh) |
Tiêu thụ điện trong Eco (năm) |
234 (kWh) |
Tiêu thụ nước trong chương trình Eco |
9,5 (lít) |
Tiêu thụ nước trong Eco (năm) |
2660 (lít) |
Chế độ tắt |
0,1 (W) |
Thời gian chương trình Eco |
235 phút |
Hiệu quả làm khô |
A |
Chương trình chính |
8 (Intensive 70°, 1Hour 65°C, Auto 45° - 65°, Glass 40°, Quick 45°, Quiet 50°, Eco 50°, Pre Rinse) Machincare (chăm sóc máy) |
Tùy chọn bổ sung |
4 (VarioSpeedPlus, ExtraDry, HygienePlus, Intensive Zone ) |
Động cơ |
EcoSilence |
Nhiệt độ |
5 mức |
Hẹn giờ trễ |
1- 24 giờ |
Màn hình |
Màn hình hiển thị LED |
Điều khiển |
Nút bấm |
Phương pháp lắp đặt |
Âm tủ |
Hướng mở cửa |
Xuống dưới |
Thiết kế giàn |
2 giàn (giỏ dao kéo riêng trong giàn thấp) |
Điều chỉnh giàn |
3 mức độ với Rackmatic VarioFlex điều chỉnh chuyển động linh hoạt |
Khay dành cho cốc |
2 khay giàn xếp trên |
Kệ (tấm) lắp trên giàn |
2 kệ ở giàn trên hỗ trợ cho dụng cụ có kích thước dài ở giàn trên 4 kệ ở giàn dưới có thể gập lại được |
An toàn |
AquaStop Khóa phím điện tử (khóa trẻ em) Easylock( khóa dễ dàng) Tấm bảo vệ hơi nước |
Công suất kết nối (W) |
2400 (W) |
Độ sâu cửa thiết bị mở cánh cửa góc 90o |
1150 mm |
Chiều cao điều chỉnh chân sau tối đa từ phía trước |
60 mm |
Điện áp |
220 -240 (V) |
Tần số |
50,60 (Hz) |
Cường độ dòng điện |
10 (A) |
Chiều dài cáp kết nối |
175 cm |
Chiều dài ống nối |
165 cm |
Chiều dài ống xả |
190cm |
Màu sắc |
Màu inox |
Chất liệu |
Inox |
Nhiệt độ tối đa của nước vào (oC) |
60oC |
Kích thước (C x R x S) |
815 x 600 x 550 (mm) |
Tổng trọng lượng |
39 kg |
Trọng lượng tịnh (kg) |
36 kg |