Máy Rửa Bát BOSCH SMI88TS36E
- Máy Rửa Bát Âm Tủ BOSCH SMI88TS36E
- : Máy Rửa Bát BOSCH SMI88TS36E
- : Máy Rửa Bát
- : Bosch
- : Sẵn hàng
- :
- : 0 đ
- : 52,000,000 đ Sẵn hàng
Hà Nội: 200 Khâm Thiên - Đống Đa - Hà Nội
Tel : 093.672.9950
NAM ĐỊNH: kios 10 Phù Nghĩa -P. Lộc Hạ -TP.Nam Định
Tel : 093.672.9950
HẢI PHÒNG: kios 19 Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, HPTel : 093.672.9950
ĐÀ NẴNG: kHO 37 Hùng Vương - Q. Thanh Khê - Tp. Đà NẵngTel : 093.672.9950
TP. HỒ CHÍ MINH: Số 215 Lê Văn Khương, quận 12,TP.Hồ Chí MinhTel : 093.672.9950
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất rửa |
13 (bộ) |
Nhãn năng lượng |
A+++ (-10%) Tiết kiệm hơn 10% (211 kWh / năm) so với giới hạn (235 kWh / năm) đối với nhãn năng lượng A +++ |
Độ ồn |
40 (dB) |
Tiêu thụ điện trong chương trình Eco |
0,73 (kWh) |
Tiêu thụ điện trong Eco (năm) |
211 (kWh) |
Tiêu thụ nước trong chương trình Eco |
7,5 (lít) |
Tiêu thụ nước trong Eco (năm) |
2100 (lít) |
Chế độ tắt |
0,5 (W) |
Thời gian chương trình Eco |
225 phút |
Hiệu quả làm khô |
A |
Chương trình chính |
8 (Auto 35° - 45°, Auto 45° - 65°, Auto 65° - 75°, 1,5Hour 60°, Eco 50°, Quick 45°, Quiet 50o, PreRinse) MachineCare (Chăm sóc máy) |
Tùy chọn bổ sung |
5 (HomeConnect “Easy Start & Kiểm soát thiết bị từ xa”, VarioSpeedPlus, IntensiveZone, ExtraDry, HygienePlus ) |
Động cơ |
EcoSilence |
Nhiệt độ |
6 mức |
Hẹn giờ trễ |
1- 24 giờ |
Màn hình |
Màn hình hiển thị TFT |
Điều khiển |
Touch control (cảm ứng chạm) |
Phương pháp lắp đặt |
Âm tủ |
Hướng mở cửa |
Xuống dưới |
Thiết kế giàn |
3 giàn (giàn dao kéo riêng) |
Điều chỉnh giàn |
3 mức độ với Rackmatic Giàn VarioFlex Plus với điểm đánh dấu màu đỏ điều chỉnh tối đa ở mọi cấp độ |
Khay dành cho cốc |
Kệ an toàn cho kính, cốc dài trong giàn thấp hơn |
An toàn |
AquaStop Khóa cửa |
Công suất kết nối (W) |
2400 (W) |
Độ sâu cửa thiết bị mở cánh cửa góc 90o |
1150 mm |
Điều chỉnh chân trước tối đa |
60 mm |
Điện áp |
220 -240 (V) |
Tần số |
50,60 (Hz) |
Cường độ dòng điện |
10 (A) |
Chiều dài cáp kết nối |
175 cm |
Chiều dài ống nối |
165 cm |
Chiều dài ống xả |
190cm |
Màu sắc |
Bảng điều khiển: inox Mặt trước: sơn màu trắng |
Chất liệu |
Inox không gỉ |
Nhiệt độ tối đa của nước vào (oC) |
60oC |
Kích thước (C x R x S) |
815 x 600 x 550 (mm) |
Kích thước tổng ( C x R x S) |
875 x 660 x 600 (mm) |
Tổng trọng lượng |
49 kg |
Trọng lượng tịnh (kg) |
47 kg |